Lợi thế cạnh tranh là gì? Cạnh tranh từ văn hóa doanh nghiệp

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng hiện nay, lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp không còn chỉ là sản phẩm, doanh thu, thương hiệu,… mà đầu tiên và cốt lõi nhất chính là Văn hóa doanh nghiệp (VHDN).

Lợi thế cạnh tranh là gì?

Lợi thế cạnh tranh là những thuận lợi, điểm mạnh hoặc khả năng đặc biệt của một doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh trong cùng lĩnh vực hoặc thị trường. Lợi thế cạnh tranh giúp cho doanh nghiệp đạt được vị trí tốt hơn trên thị trường, tạo ra những giá trị đặc biệt và khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và giúp cải thiện vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.

Lợi thế cạnh tranh được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:

  • Lợi thế chi phí: Là khả năng của doanh nghiệp trong việc sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Lợi thế chi phí có thể đến từ việc sử dụng quy trình sản xuất hiệu quả hơn, sử dụng công nghệ mới nhất, tối ưu hóa quy trình hoạt động và quản lý chi phí hiệu quả.

  • Lợi thế sản phẩm: Là khả năng của doanh nghiệp trong việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt và tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Lợi thế sản phẩm có thể đến từ việc sử dụng công nghệ mới, thiết kế sản phẩm tốt hơn, độ tin cậy cao hơn và tính năng độc đáo.

  • Lợi thế thương hiệu: Là khả năng của doanh nghiệp trong việc xây dựng thương hiệu mạnh, được khách hàng tin tưởng và ưa chuộng hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Lợi thế thương hiệu có thể đến từ việc quảng bá, marketing và xây dựng mối quan hệ khách hàng tốt.

  • Lợi thế quản lý: Là khả năng của doanh nghiệp trong việc quản lý và điều hành hoạt động hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Lợi thế quản lý có thể đến từ việc có nhân sự giỏi, quản lý chi phí và tài chính hiệu quả, quản lý rủi ro và phát triển chiến lược kinh doanh tốt.

  • Lợi thế khách hàng: Là khả năng của doanh nghiệp trong việc xây dựng mối quan hệ khách hàng tốt và cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Lợi thế khách hàng có thể đến từ việc cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt, hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả, và tạo mối quan hệ khách hàng lâu dài.

  • Lợi thế văn hóa doanh nghiệp: Là khả năng của một doanh nghiệp xây dựng và duy trì một văn hóa doanh nghiệp tốt, tích cực và tương thích với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Lợi thế này giúp cho doanh nghiệp thu hút và giữ chân được nhân tài, tăng tính cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp

Cách xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp

Để xác định lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp, có thể thực hiện các bước sau:

  • Phân tích thị trường: Nghiên cứu và phân tích thị trường để hiểu rõ về nhu cầu của khách hàng, đối thủ cạnh tranh, các sản phẩm và dịch vụ đã có trên thị trường.

  • Đánh giá phân khúc thị trường: Đánh giá các phân khúc thị trường, tìm ra các phân khúc có tiềm năng tốt nhất cho doanh nghiệp.

  • Phân tích đối thủ cạnh tranh: Đánh giá các đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp, tìm hiểu về điểm mạnh và điểm yếu của họ, cách họ tiếp cận thị trường và khách hàng.

  • Phân tích sản phẩm và dịch vụ: Đánh giá các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, so sánh với sản phẩm và dịch vụ của các đối thủ cạnh tranh, tìm ra các điểm khác biệt và lợi thế của sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

  • Phân tích chi phí: Đánh giá chi phí sản xuất và vận hành của doanh nghiệp, so sánh với các đối thủ cạnh tranh, tìm ra các cách để giảm chi phí hoặc tăng hiệu quả sản xuất.

  • Phân tích quản lý và nhân sự: Đánh giá quản lý và nhân sự của doanh nghiệp, tìm hiểu về chính sách và quy trình quản lý, đào tạo nhân sự và phát triển nhân tài.

  • Đánh giá thương hiệu: Đánh giá về thương hiệu của doanh nghiệp, tìm hiểu về cách xây dựng và quản lý thương hiệu, đánh giá về sự tin tưởng và đánh giá của khách hàng.

Từ các bước trên, doanh nghiệp có thể xác định được lợi thế cạnh tranh của mình và tìm cách tận dụng lợi thế đó để tăng tính cạnh tranh và tạo ra giá trị cho khách hàng.

Ma trận vị thế cạnh tranh

Ma trận vị thế cạnh tranh (Competitive Profile Matrix, CPM) là một công cụ phân tích chiến lược, cho phép doanh nghiệp so sánh mình với các đối thủ cạnh tranh chính dựa trên các yếu tố quan trọng và đánh giá thị trường. Để vẽ một Ma trận vị thế cạnh tranh, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Xác định các đối thủ cạnh tranh: Chọn ra các đối thủ chính mà bạn muốn so sánh.

  2. Chọn các yếu tố đánh giá: Những yếu tố này có thể bao gồm thị phần, chất lượng sản phẩm, sự đổi mới, mạng lưới phân phối, giá cả, nhận thức thương hiệu, v.v.

  3. Gán trọng số cho mỗi yếu tố: Trọng số biểu thị tầm quan trọng của từng yếu tố, thường từ 0.0 (không quan trọng) đến 1.0 (cực kỳ quan trọng), và tổng trọng số phải bằng 1.

  4. Đánh giá từng công ty theo từng yếu tố: Đánh giá thường được thực hiện trên thang điểm từ 1 đến 4, trong đó 4 là tốt nhất và 1 là kém nhất.

  5. Tính điểm tổng cho mỗi công ty: Nhân điểm đánh giá của mỗi yếu tố với trọng số tương ứng và cộng dồn các kết quả để nhận được tổng điểm cho mỗi công ty.

  6. So sánh và phân tích kết quả: Dựa vào tổng điểm, bạn có thể nhận định vị thế cạnh tranh của mình so với các đối thủ.

Để minh họa rõ ràng hơn về cách vẽ Ma trận vị thế cạnh tranh (CPM), chúng ta sẽ lấy ví dụ thực tế của ba công ty giả định trong ngành công nghệ thông tin. Các công ty này là: Công ty X, Công ty Y, và Công ty Z. Dưới đây là các bước và bảng ma trận:

Bước 1: Xác định các đối thủ cạnh tranh

  • Công ty X
  • Công ty Y
  • Công ty Z

Bước 2: Chọn các yếu tố đánh giá

Các yếu tố đánh giá bao gồm:

  • Thị phần
  • Chất lượng sản phẩm
  • Đổi mới
  • Mạng lưới phân phối
  • Giá cả
  • Nhận thức thương hiệu
  • Văn hóa doanh nghiệp

Bước 3: Gán trọng số cho mỗi yếu tố

Giả sử các trọng số như sau:

  • Thị phần: 0.20
  • Chất lượng sản phẩm: 0.15
  • Đổi mới: 0.15
  • Mạng lưới phân phối: 0.10
  • Giá cả: 0.10
  • Nhận thức thương hiệu: 0.15
  • Văn hóa doanh nghiệp: 0.15

Bước 4: Đánh giá từng công ty theo từng yếu tố trên thang điểm từ 1 đến 4

Ví dụ về điểm số cho mỗi công ty:

Yếu tố Đánh giá

Trọng số

Công ty X (điểm)

Công ty Y (điểm)

Công ty Z (điểm)

Thị phần

0.20

4

2

3

Chất lượng sản phẩm

0.15

3

4

2

Đổi mới

0.15

3

2

4

Mạng lưới phân phối

0.10

2

3

4

Giá cả

0.10

3

2

4

Nhận thức thương hiệu

0.15

4

3

2

Văn hóa doanh nghiệp

0.15

4

3

3

Tổng điểm

1.00

3.55

2.80

3.15

Bước 5: Tính tổng điểm

Điểm tổng cho mỗi công ty được tính bằng cách nhân điểm đánh giá của mỗi yếu tố với trọng số tương ứng và cộng dồn kết quả.

Bước 6: Phân tích kết quả

  • Công ty X có tổng điểm cao nhất, cho thấy vị thế cạnh tranh mạnh nhất trong nhóm với điểm mạnh về thị phần và nhận thức thương hiệu.
  • Công ty Y có vị thế yếu thứ hai nhưng mạnh về chất lượng sản phẩm.
  • Công ty Z mạnh về mạng lưới phân phối và giá cả, cho thấy khả năng cạnh tranh tốt ở các yếu tố này.

Dựa trên bản đánh giá của Ma trận vị thế cạnh tranh (CPM) mà chúng ta đã thực hiện ở Bước 4, đây là những nhận định chính về kết quả và vị thế của ba công ty X, Y, và Z:

Công ty X

  • Điểm số tổng thể cao nhất (3.55): Công ty X có vị thế cạnh tranh mạnh nhất trong số ba công ty. Điểm mạnh chính của Công ty X là thị phần và nhận thức thương hiệu, cũng như văn hóa doanh nghiệp, cho thấy công ty này có thể thu hút và giữ chân nhân tài tốt, đồng thời có mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng.
  • Các lĩnh vực cần cải thiện: Mạng lưới phân phối và giá cả là những lĩnh vực không mạnh như các đối thủ, có thể cần xem xét chiến lược để nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh hơn nữa.

Công ty Y

  • Thế mạnh về chất lượng sản phẩm (điểm số 2.80): Công ty Y là mạnh nhất trong số ba công ty về chất lượng sản phẩm. Điều này có thể là do đầu tư vào R&D và quản lý chất lượng.
  • Thiếu sót trong đổi mới và giá cả: Công ty Y thấp điểm ở đổi mới và giá cả, có thể là do không đủ linh hoạt hoặc không tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm mới và cạnh tranh về giá.

Công ty Z

  • Thế mạnh về đổi mới và mạng lưới phân phối (điểm số 3.15): Công ty Z đạt điểm cao nhất trong các yếu tố đổi mới và mạng lưới phân phối. Điều này cho thấy công ty có khả năng thích ứng tốt với thị trường và có khả năng phân phối sản phẩm hiệu quả.
  • Các điểm yếu: Thị phần và nhận thức thương hiệu của Công ty Z không mạnh, có thể do thiếu các chiến dịch marketing và xây dựng thương hiệu hiệu quả.

Trong khi Công ty X có vị thế dẫn đầu chung cuộc về điểm tổng thể trong Ma trận CPM, từng công ty lại có những thế mạnh riêng biệt mà họ có thể tận dụng để cải thiện vị thế cạnh tranh của mình. Công ty Y và Z có thể tập trung vào việc khắc phục các điểm yếu hiện tại và tăng cường thế mạnh để cạnh tranh tốt hơn. Các công ty cũng nên xem xét lại chiến lược đối với các yếu tố như văn hóa doanh nghiệp và nhận thức thương hiệu, đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trung thành và hài lòng của khách hàng cũng như hiệu suất làm việc của nhân viên.

Các cách để nâng cao lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh

Để nâng cao lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh, doanh nghiệp có thể áp dụng các cách sau:

  • Tập trung vào khách hàng: Tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • Tăng cường quản lý và đào tạo nhân sự: Đầu tư vào đào tạo nhân sự, phát triển kỹ năng và năng lực của nhân viên, nâng cao chất lượng quản lý.

  • Cải tiến sản phẩm và dịch vụ: Tìm cách cải tiến và phát triển sản phẩm và dịch vụ để nâng cao chất lượng và tính cạnh tranh.

  • Tăng hiệu quả sản xuất: Tìm cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả hoạt động.

  • Xây dựng thương hiệu: Tăng cường xây dựng thương hiệu, tạo ra giá trị đặc biệt cho khách hàng và tăng tính nhận diện của thương hiệu trên thị trường.

  • Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, tạo ra sự khác biệt và độc đáo trên thị trường.

  • Tăng cường hợp tác và liên kết: Tăng cường hợp tác và liên kết với các đối tác, công ty khác để tạo ra giá trị cộng đồng và tăng tính cạnh tranh.

  • Tận dụng công nghệ mới: Sử dụng công nghệ mới để cải tiến sản phẩm và dịch vụ, tăng hiệu quả sản xuất và quản lý.

  • Tìm kiếm cơ hội mới: Tìm kiếm cơ hội mới trên thị trường, mở rộng thị trường và tăng trưởng.

  • Văn hóa doanh nghiệp: Nâng cao văn hóa doanh nghiệp có thể giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới, từ đó giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường

Nâng cao lợi thế cạnh tranh từ văn hóa doanh nghiệp

Để nâng cao lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh, doanh nghiệp cần phải tập trung vào khách hàng, cải tiến sản phẩm và dịch vụ, tăng hiệu quả sản xuất và quản lý, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, xây dựng thương hiệu và tìm kiếm cơ hội mới.

Có rất nhiều định nghĩa xoay quanh khái niệm VHDN như: “Phẩm chất riêng biệt của tổ chức được nhận thức phân biệt nó với các tổ chức khác trong lĩnh vực”. (Gold, K.A.), “Văn hóa thể hiện tổng hợp các giá trị và cách hành xử phụ thuộc lẫn nhau phổ biến trong doanh nghiệp và có xu hướng tự lưu truyền, thường trong thời gian dài”. (Kotter, J.P. & Heskett, J.L.), “Văn hóa doanh nghiệp là những niềm tin, thái độ và giá trị tồn tại phổ biến và tương đối ổn định trong doanh nghiệp”. (Williams, A., Dobson, P. & Walters, M.)… Còn nếu nói nôm na: Nếu doanh nghiệp là máy tính thì văn hóa doanh nghiệp là hệ điều hành. Nói một cách hình tượng thì: Văn hóa là cái còn thiếu khi ta có tất cả, là cái còn lại khi tất cả đã mất.

Tuy nhiên, hầu hết các định nghĩa này đều có một nét chung coi VHDN là những tư tưởng, giá trị, hành vi được mọi người công nhận và làm theo, lặp đi lặp lại qua thời gian, trở thành những thói quen được tồn tại trong doanh nghiệp và trở thành truyền thống của doanh nghiệp, tạo nên sự khác biệt của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp nào cũng có VHDN của riêng mình, tuy nhiên chưa hẳn là tất cả các doanh nghiệp đều có được một văn hóa phù hợp và đủ mạnh để phát huy hiệu quả của doanh nghiệp mình. VHDN quyết định sự trường tồn của doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp trường tồn vượt xa cuộc đời của những người sáng lập. Nhiều người cho rằng VHDN là một tài sản của doanh nghiệp. Vai trò của VHDN ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế mạnh mẽ như hiện nay.

Định hình tính cách doanh nghiệp

Bất cứ một doanh nghiệp nào cũng đều xem việc xây dựng và quảng bá thương hiệu là nhân tố hết sức quan trọng trong hoạt động kinh doanh, tạo nên sự khác biệt giữa các công ty. Thương hiệu không chỉ đơn giản là các hệ thống và vật phẩm nhận diện như logo, poster, bao bì, nhãn mác, catalog,... hay các phương tiện truyền thông như website, mạng xã hội; mà nó còn phải chứa đựng cái hồn của doanh nghiệp trong việc thể hiện hình ảnh, màu sắc, ngôn từ… Cái hồn ấy xuất phát từ những giá trị, niềm tin, tư tưởng, nguyên tắc trong văn hóa của doanh nghiệp. Đó chính là bản sắc riêng của doanh nghiệp, mang tính độc đáo và thể hiện tình cách doanh nghiệp, tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp. Không bao giờ có hai công ty cùng một bản sắc văn hóa. Văn hóa làm nên tính cách của doanh nghiệp, ngược lại, doanh nghiệp được biết đến qua văn hóa của mình.

Tạo môi trường làm việc hiệu quả, chế độ nhân sự rõ ràng

VHDN kết hợp các cá nhân khác biệt thành một đội ngũ với những con người có phẩm chất, phong cách sống, niềm tin, thái độ giống nhau. Đó là những người phấn đấu làm việc hết mình vì mục tiêu của bản thân được đặt dưới tầm nhìn của tổ chức. Bởi khi tổ chức phát triển, họ cũng sẽ được phát triển, khi mục tiêu của doanh nghiệp đạt được thì họ cũng đã thành công với mục tiêu của chính bản thân mình.

William Arthur Ward – một nhà giáo dục lỗi lạc của nước Mỹ đã từng nói “Tài lãnh đạo dựa trên sự truyền cảm hứng, không phải sự chi phối; dựa trên sự hợp tác, không phải sự dọa dẫm”. Cách lãnh đạo khôn ngoan nhất của một chủ doanh nghiệp trước tiên đó là xây dựng một VHDN phù hợp để có thể phát huy môi trường làm việc hiệu quả, tạo động lực và truyền cảm hứng cho nhân viên.

VHDN sẽ thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh, giao tiếp và tương tác hiệu quả giữa các nhân viên. Họ sẽ hiểu được vai trò trách nhiệm của mình trong tổ chức và biết cách hoàn thành chúng trước thời hạn, mà không cần phải có người nhắc nhở. Đó cũng là keo gắn kết các thành viên của doanh nghiệp. Nó giúp các thành viên thống nhất về cách hiểu vấn đề, đánh giá, lựa chọn và định hướng hành động. Khi doanh nghiệp phải đối mặt với các xung đột nội bộ xảy ra thì văn hoá chính là yếu tố giúp mọi người hoà nhập và thống nhất. VHDN còn là một bộ quy định và chính sách về lợi ích và nghĩa vụ nhằm định hình cho các nhân viên một nền tảng chung, ai cũng được đối xử như nhau.

Ngoài ra, VHDN sẽ xác định các chuẩn mực trong công tác tuyển dụng, đào tạo, thăng tiến nhân viên chứ không phải dựa trên cảm tính. Từ việc xác định VHDN phù hợp, người lãnh đạo có thể xác định được nhân sự có phẩm chất và năng lực phù hợp với công ty để tuyển dụng; hay có căn cứ rõ ràng để xác định việc đưa nhân viên nào đi đào tạo hoặc bổ nhiệm thăng tiến đối với nhân viên có thái độ và năng lực tốt.

Giữ chân và thu hút nhân tài

VHDN ngày càng quan trọng hơn trong cuộc chiến giữ chân và thu hút nhân tài của các công ty trên thế giới, đặc biệt là tình trạng “chảy máu chất xám” đang phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn có những công ty có khả năng thu hút được nhiều nhân tài hơn mức cần thiết. Southwest Airlines là một ví dụ. Hãng hàng không này nhận được hơn 50.000 đơn dự tuyển cho 500 vị trí cần tuyển dụng. Một trong những bí quyết giúp Southwest Airlines làm được điều này là tạo ra một môi trường văn hóa doanh nghiệp có sức hấp dẫn người lao động

Lương và thu nhập chỉ là một phần của động lực làm việc. Khi thu nhập đạt đến một mức nào đó, người ta sẵn sàng đánh đổi chọn mức thu nhập thấp hơn để được làm việc ở một môi trường chuyên nghiệp, hoà đồng, thoải mái, được đồng nghiệp tôn trọng.

Tạo dựng lòng tin và thu hút các khách hàng và đối tác

Doanh nghiệp xây dựng được một văn hóa tốt sẽ thu hút được khách hàng và đối tác đến với mình, và dần làm nên thành công cho doanh nghiệp. Mọi người muốn làm việc với bạn chỉ vì những gì mà họ yên tâm và tin tưởng, chứ không đơn giản chỉ vì sản phẩm của bạn.

VHDN đại diện cho công ty bạn về các giá trị, hành vi, cách thức quản lý của tổ chức và  đạo đức nghề nghiệp. Tất cả những điều này sẽ được thể hiện qua các phương tiện truyền thông hiện hữu như website, mạng xã hội,… và những yếu tố vô hình như thái độ, tác phong chuyên nghiệp, lòng nhiệt thành của nhân viên đối với khách hàng, trách nhiệm của công ty đối với xã hội… sẽ được khách hàng, đối tác đánh giá cao.

Phát huy chiến lược phục vụ cho tầm nhìn

Xây dựng VHDN trước hết là xác dịnh tầm nhìn và sứ mệnh mà công ty bạn theo đuổi. Do vậy, bạn sẽ có cơ sở dựa vào để tìm ra được chiến lược nào để đạt được tầm nhìn và sứ mệnh đã đặt ra. VHDN của bạn làm tốt được những điều trên: tính cách doanh nghiệp mang bản sắc riêng, môi trường làm việc hiệu quả, thu hút giữ chân nhân tài, tạo được lòng tin cho khách hàng và đôi tác chính là những yêu tố giúp phát huy sức mạnh chiến lược của công ty bạn, làm tăng hiệu quả hoạt động và tạo sự khác biệt trên thị trường. Hiệu quả và sự khác biệt sẽ giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt trên thị trường.

Chương trình đào tạo

MBC - QUẢN TRỊ BẰNG VĂN HÓA
MBC - Management By Culture | PACE

Cách thức Xây dựng & Chuyển đổi Văn hóa Doanh nghiệp
trong một thế giới đầy biến động và trong một thời đại mà con người ngày càng trở nên độc lập và tự do hơn.

“Quản trị bằng văn hóa là tương lai của quản trị.
Không một tổ chức nào có thể trở nên độc đáo, lớn mạnh và bền vững
mà không quan tâm sâu sắc đến văn hóa và văn hóa tổ chức”
- Tiến sĩ GIẢN TƯ TRUNG

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Bài viết được quan tâm

Bài viết mới nhất

Trang trên 372