Công nghệ đang thâm nhập vào mọi khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta và do tính chất thay đổi của nó, điều quan trọng là phải suy nghĩ về năng lực số mà chúng ta có, làm thế nào những khả năng này có thể giúp chúng ta trong những tình huống khác nhau và được phát triển hơn nữa.
Năng lực số là gì?
Ở cấp độ cá nhân, năng lực số là khả năng trang bị cho ai đó sống, học tập và làm việc trong xã hội kỹ thuật số. Ở cấp độ tổ chức, chúng ta cần nhìn xa hơn năng lực của các cá nhân và xem xét mức độ mà văn hóa, cơ sở hạ tầng của một tổ chức có thể hỗ trợ và thúc đẩy các hoạt động kỹ thuật số.
Nói một cách dễ hiểu, năng lực số là khả năng hiểu biết, sử dụng và tận dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) để hoàn thành các nhiệm vụ và mục tiêu cá nhân, nghề nghiệp và tạo ra giá trị cho xã hội. Nó bao gồm một loạt các kỹ năng, từ cơ bản như sử dụng máy tính và internet đến nâng cao như lập trình, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo (AI), học máy và các công nghệ số tiên tiến khác để nắm bắt thông tin, hiểu biết và đưa ra quyết định thông minh. Năng lực số ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới ngày nay, nơi mà công nghệ được sử dụng trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Điều quan trọng của năng lực số là sự liên tục và linh hoạt trong việc học hỏi, thích nghi với sự thay đổi trong công nghệ và môi trường kinh doanh. Bất kì một cá nhân, tổ chức nào cũng cần phải có nhiều kỹ năng số để cạnh tranh và phát triển trong thời đại số hóa ngày nay.
Phân loại khung năng lực số
Khung năng lực số của UNESCO (2018)
Khung năng lực số của UNESCO là một khuôn khổ toàn diện mô tả các kỹ năng và kiến thức cần thiết để sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả, an toàn trong thời đại công nghệ thông tin bùng nổ. Khung năng lực này bao gồm 6 trụ cột chính:
-
Vận hành thiết bị, phần mềm: Nhận biết, chọn lựa, sử dụng các công cụ phần cứng và phần mềm để nhận dạng và xử lý thông tin số trong quá trình giải quyết vấn đề.
-
Thông tin và dữ liệu: Khả năng truy cập, đánh giá, sử dụng và chia sẻ thông tin, dữ liệu một cách hiệu quả.
-
Giao tiếp và hợp tác: Hỗ trợ các cá nhân trong việc tương tác, hợp tác thông qua công nghệ số, đồng thời nhận thức về sự đa dạng văn hóa và thế hệ. Song đó, các cá nhân cũng có thể thực hiện vai trò công dân bằng cách quản lý định danh cá nhân một cách tự chủ.
-
Sáng tạo nội dung: Khả năng tạo, xây dựng, chia sẻ nội dung số một cách sáng tạo. Với năng lực này, mỗi cá nhân cũng sẽ hiểu biết về các chính sách, giấy phép liên quan, đồng thời tạo lệnh cho hệ thống máy tính.
-
An toàn: Khả năng bảo vệ bản thân và người khác khỏi các mối nguy hiểm trong môi trường kỹ thuật số.
-
Giải quyết vấn đề: Hiểu và vận hành các công nghệ số đặc thù liên quan đến từng lĩnh vực công việc cụ thể.
Khung năng lực số của Hội đồng Thủ thư Đại học Úc (CAUL) (2020)
CAUL – Hội đồng Thủ thư Đại học Úc, là một tổ chức phi lợi nhuận đại diện cho các thư viện của các trường đại học tại Úc. Tổ chức này đã phát triển một khung năng lực số để minh họa các kỹ năng và hiểu biết mà sinh viên cần phải có trong môi trường số hóa ngày nay.
Khung năng lực CAUL tập trung vào 6 lĩnh vực, bao gồm:
Khả năng thích ứng và làm chủ công nghệ
Để thành công trong thời đại công nghệ, mỗi người cần có khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng số. Bao gồm việc biết cách lựa chọn phần mềm phù hợp, hiểu biết về lập trình cơ bản, xử lý thông tin hiệu quả, hiểu và tương tác giữa các hệ thống. Đồng thời, người có năng lực số cũng cần sử dụng email và các công cụ giao tiếp số một cách hiệu quả, đánh giá và lựa chọn thiết bị, phần mềm phù hợp với từng tác vụ.
Học tập và phát triển kỹ năng số
Năng lực học tập và phát triển kỹ năng số là chìa khóa để mỗi người bắt kịp sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Luôn sẵn sàng học hỏi những điều mới, tự định hướng, tự phản biện và thích ứng với môi trường mới. Hiểu rõ nhu cầu và sở thích cá nhân để học tập hiệu quả trong môi trường số, cũng như nhận thức tầm quan trọng của việc học tập suốt đời. Sử dụng tài nguyên, ứng dụng để sắp xếp, lên kế hoạch và phân tích quá trình học tập, đồng thời quản lý thời gian và công việc hiệu quả.
Sáng tạo số, giải quyết vấn đề và đổi mới
Năng lực sáng tạo số, giải quyết vấn đề và đổi mới giúp tạo ra giá trị mới trong môi trường số. Hiểu biết về quy trình thực hiện các sản phẩm số, kiến thức cơ bản về IP, bản quyền và cấp phép, cũng như các phương pháp nghiên cứu và công cụ phân tích dữ liệu trong môi trường số. Khả năng thiết kế hoặc tạo ra các sản phẩm mới, sử dụng phương pháp nghiên cứu số để giải quyết vấn đề, thu thập, phân tích dữ liệu và phát triển ý tưởng, dự án mới bằng công nghệ số.
Hợp tác, truyền thông và hội nhập
Làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. Năng lực hợp tác, truyền thông và hội nhập giúp chúng ta kết nối với mọi người, chia sẻ thông tin và hoàn thành mục tiêu chung. Hiểu biết về các phương tiện và công cụ hợp tác, giao tiếp số, cũng như ảnh hưởng của truyền thông số và mạng xã hội đến hành vi xã hội. Giao tiếp hiệu quả trong không gian và môi trường số, tham gia vào các nhóm làm việc số, sử dụng công cụ để hợp tác và tạo tài liệu chung.
Năng lực thông tin, truyền thông, hiểu biết về dữ liệu
Năng lực thông tin, truyền thông và hiểu biết về dữ liệu giúp mỗi cá nhân tiếp cận, đánh giá và sử dụng thông tin một cách hiệu quả. Hiểu biết về cách sử dụng dữ liệu trong môi trường công việc và cuộc sống, cũng như kiến thức về bảo mật dữ liệu và hoạt động của thuật toán. Khả năng đánh giá nguồn gốc, mức độ liên quan, giá trị và độ tin cậy của thông tin, phân tích, giải thích thông tin số và phản hồi tin nhắn ở các dạng số khác nhau.
Danh tính số và cảm nhận hạnh phúc
Năng lực danh tính số và cảm nhận hạnh phúc giúp mỗi người xây dựng hình ảnh bản thân tích cực trong môi trường số, đồng thời bảo vệ sức khỏe và tinh thần của mình. Hiểu biết về lợi ích và rủi ro liên quan đến danh tiếng bản thân và sức khỏe, hạnh phúc khi tham gia môi trường số. Phát triển và thể hiện hình ảnh số tích cực, quản lý danh tiếng số trên các nền tảng, đảm bảo sức khỏe cá nhân, an toàn và cân bằng công việc, cuộc sống trong môi trường số. Cân nhắc các hành động liên quan đến con người, môi trường tự nhiên trong việc sử dụng các công cụ số.
Khung năng lực số của Hội đồng Châu Âu (EC)
Khung năng lực số của Hội đồng Châu Âu (EC), hay DigComp (European Digital Competence Framework for Citizens), là một mô hình tham chiếu mô tả các kỹ năng và năng lực cần thiết để sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả, có trách nhiệm trong bối cảnh học tập, làm việc và tham gia xã hội. Khung năng lực này bao gồm 5 lĩnh vực chính:
Thông tin và dữ liệu (Information)
Khả năng truy cập, đánh giá, sử dụng và chia sẻ thông tin và dữ liệu một cách hiệu quả. Lĩnh vực này gồm 3 năng lực:
- Duyệt, tìm kiếm và lọc thông tin
- Đánh giá thông tin
- Lưu trữ và truy xuất thông tin.
Giao tiếp và hợp tác (Communication)
Mỗi cá nhân có thể giao tiếp, chia sẻ thông tin trong môi trường số, liên kết, cộng tác thông qua các công cụ kỹ thuật số, đồng thời tương tác và tham gia vào cộng đồng, mạng lưới, nhận thức được sự giao thoa văn hóa. Phạm vi này bao gồm 5 năng lực:
- Tương tác thông qua các công nghệ
- Chia sẻ thông tin và nội dung
- Tham gia với tư cách công dân trực tuyến
- Cộng tác thông qua các kênh kỹ thuật số
- Tuân thủ các nghi thức mạng
- Quản lý nhận diện kỹ thuật số.
Tạo nội dung số (Content creation)
Sáng tạo, chỉnh sửa nội dung mới, từ việc xử lý văn bản đến hình ảnh, video. Tích hợp, chỉnh sửa kiến thức và nội dung trước đó, đồng thời giải quyết, áp dụng quyền, giấy phép sở hữu trí tuệ trong môi trường số. Phạm vi này bao gồm 4 năng lực:
- Phát triển nội dung
- Tích hợp, chỉnh sửa các nội dung và kiến thức đã có
- Hiểu cách áp dụng bản quyền cũng như giấy phép cho thông tin, nội dung
- Lập trình.
An toàn (Safety)
Bảo vệ cá nhân, người thân trong môi trường số, bảo vệ dữ liệu, danh tính số, các biện pháp bảo mật, sử dụng công cụ trong môi trường số một cách an toàn và bền vững. Phạm vi gồm 4 năng lực:
- Bảo vệ thiết bị
- Bảo vệ dữ liệu cá nhân
- Bảo vệ sức khỏe
- Bảo vệ môi trường.
Giải quyết vấn đề (Problem solving)
Xác định nhu cầu, tài nguyên số, đưa ra quyết định sáng suốt về việc lựa chọn công cụ số phù hợp với mục đích, nhu cầu sử dụng. Giải quyết vấn đề thông qua các phương tiện kỹ thuật số, điều chỉnh năng lực của bản thân và người khác. Phạm vi này bao gồm 4 năng lực:
- Giải quyết các vấn đề về kỹ thuật
- Xác định nhu cầu, phản hồi công nghệ
- Đổi mới và sáng tạo trong việc sử dụng công nghệ
- Nhận diện những lỗ hổng trong năng lực số.
7 Nhóm năng lực số tại Việt Nam
- Vận hành thiết bị và phần mềm
- Năng lực thông tin và dữ liệu
- Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số
- Sáng tạo nội dung số
- An ninh và an toàn trên không gian mạng
- Học tập và phát triển kỹ năng số
- Năng lực số liên quan đến nghề nghiệp
1. Vận hành thiết bị và phần mềm
Năng lực số đầu tiên và thiết yếu là khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị số như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng,... Người sở hữu năng lực này có thể thao tác các chức năng cơ bản, cài đặt, sử dụng và bảo trì các phần mềm thông dụng một cách hiệu quả. Kỹ năng này giúp họ làm việc, học tập và giải trí, đồng thời mở ra cánh cửa tiếp cận với kho tàng tri thức và thông tin khổng lồ trên internet.
Nhóm năng lực này bao gồm các kỹ năng:
- Sử dụng các thiết bị điện tử phổ biến như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng.
- Cài đặt và sử dụng các phần mềm cơ bản như hệ điều hành, trình duyệt web, phần mềm văn phòng.
- Khắc phục sự cố cơ bản khi sử dụng thiết bị và phần mềm.
2. Năng lực thông tin và dữ liệu
Năng lực thông tin và dữ liệu bao gồm khả năng tìm kiếm, truy cập và đánh giá thông tin trên môi trường số một cách hiệu quả. Người sở hữu năng lực này có thể phân biệt được nguồn tin chính thống và tin giả, biết cách sử dụng các công cụ tìm kiếm và thu thập dữ liệu, đồng thời có khả năng phân tích, sử dụng dữ liệu để giải quyết vấn đề, phù hợp với đạo đức và pháp luật. Năng lực này đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận kiến thức, học tập và nghiên cứu, cũng như đưa ra quyết định sáng suốt trong cuộc sống và công việc.
3. Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số
Năng lực này giúp người sử dụng giao tiếp hiệu quả thông qua các kênh trực tuyến như email, mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin,... Họ có thể cộng tác và làm việc nhóm trong môi trường số, sử dụng các công cụ chia sẻ và quản lý dự án để hoàn thành mục tiêu chung. Kỹ năng này ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại công nghệ số, khi con người có thể làm việc và kết nối với nhau từ xa.
Một số năng lực trong nhóm này bao gồm:
- Nắm rõ quyền của công dân trong môi trường số
- Tham gia và vận hành các cộng đồng, các diễn đàn, nhóm hiệu quả
- Tương tác, chia sẻ thông tin cho người xem
- Thấu hiểu cảm xúc như giao tiếp, nhận thức chuẩn mực hành vi, thấu hiểu công chúng, bối cảnh
- Tạo và thực hành quy tắc ứng xử trong môi trường số.
4. Sáng tạo nội dung số
Năng lực này bao gồm khả năng tạo ra các nội dung số như văn bản, hình ảnh, video,... một cách sáng tạo và thu hút. Người sở hữu năng lực này có thể sử dụng các công cụ sáng tạo nội dung số cơ bản, đồng thời có khả năng chia sẻ và truyền bá nội dung số một cách hiệu quả. Nhóm năng lực này giúp họ thể hiện bản thân, chia sẻ ý tưởng và kết nối với cộng đồng.
Một số năng lực trong nhóm sáng tạo nội dung số bao gồm:
- Sáng tạo liên tục, đổi mới nội dung cùng với công nghệ số
- Xây dựng nội dung số
- Hiểu được tầm quan trọng của giấy phép cũng như bản quyền số
- Sử dụng các ngôn ngữ lập trình.
5. An ninh và an toàn trên không gian mạng
Hiện nay, nhóm năng lực an ninh và an toàn trên không gian mạng càng đặc biệt quan trọng, các vụ hack, tấn công, lừa đảo ngày càng tinh vi và phức tạp hơn, đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia, an ninh kinh tế và cuộc sống của mỗi cá nhân. Năng lực này giúp người sử dụng bảo vệ bản thân và thiết bị khỏi các nguy hiểm trên mạng. Họ có thể nhận thức được các mối nguy hiểm như virus, phần mềm độc hại, lừa đảo trực tuyến,... và biết cách phòng tránh.
6. Học tập và phát triển kỹ năng số
Học tập và phát triển kỹ năng số giúp người sử dụng tự học hỏi và cập nhật các kiến thức, kỹ năng số mới một cách chủ động, hiệu quả. Họ có thể sử dụng các phương pháp học tập trực tuyến, tham gia các khóa học và hội thảo chuyên đề để nâng cao năng lực của bản thân. Kỹ năng này giúp họ thích ứng với những thay đổi của công nghệ, đồng thời phát triển bản thân trong thời đại công nghệ số.
7. Năng lực số liên quan đến nghề nghiệp
Cuối cùng, năng lực số liên quan đến nghề nghiệp bao gồm các kỹ năng sử dụng các công nghệ chuyên môn trong lĩnh vực nghề nghiệp, ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả công việc, nắm vững các xu hướng công nghệ mới trong ngành nghề. Năng lực này giúp người lao động nâng cao năng suất, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển trong sự nghiệp.
Công nghệ số đang thay đổi mọi khía cạnh của cuộc sống, từ cách chúng ta làm việc, học tập, giải trí đến cách thức tương tác với nhau. Để bắt kịp sự phát triển này, mỗi cá nhân cần trang bị cho mình những kỹ năng số cần thiết, có ý thức, chủ động trong việc liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức, ngày càng nâng cao năng lực số.
Ứng dụng năng lực số
Ứng dụng năng lực số trong công việc
Nhờ ứng dụng công nghệ số, các tác vụ thủ công được tự động hóa, thông tin được chia sẻ dễ dàng và dữ liệu được phân tích hiệu quả, giúp tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định sáng suốt. Một số ứng dụng của năng lực số trong công việc phải kể đến như:
-
Tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, giải phóng thời gian cho người lao động tập trung vào những nhiệm vụ sáng tạo và mang tính chiến lược hơn.
-
Kết nối và cộng tác hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác thông qua các công cụ như email, tin nhắn tức thì, hội nghị truyền hình,...
-
Truy cập và xử lý thông tin nhanh chóng và hiệu quả thông qua các công cụ tìm kiếm, cơ sở dữ liệu và phần mềm phân tích dữ liệu.
-
Giải quyết vấn đề hiệu quả hơn bằng cách sử dụng các công cụ mô phỏng, phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
-
Học tập và phát triển liên tục thông qua các khóa học trực tuyến, hội thảo trên web và các nguồn tài nguyên kỹ thuật số dồi dào trên các phương tiện mạng xã hội.
Ứng dụng năng lực số trong giáo dục
Năng lực số cũng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:
-
Cá nhân hóa việc học tập bằng cách cung cấp cho học sinh các bài giảng và tài liệu phù hợp với nhu cầu, khả năng của từng người.
-
Tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa học sinh với nhau thông qua các công cụ học tập trực tuyến và các hoạt động tương tác.
-
Mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục cho học sinh ở các vùng sâu vùng xa hoặc những học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
-
Giúp học sinh phát triển các kỹ năng thế kỷ 21 như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo, hợp tác,...
-
Chuẩn bị cho tương lai bằng cách trang bị cho họ những kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường làm việc hiện đại.
Tầm quan trọng của năng lực số hiện nay
- Nâng cao hiệu quả công việc và học tập
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
- Tham gia vào nền kinh tế số
- Nâng cao chất lượng cuộc sống
- Góp phần thúc đẩy công cuộc chuyển đổi số
Nâng cao hiệu quả công việc và học tập
Năng lực số giúp con người sử dụng công nghệ để hoàn thành nhiệm vụ, giải quyết vấn đề, giao tiếp và quản lý thông tin hiệu quả hơn. Nhờ có năng lực số, người lao động có thể tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, cộng tác với nhóm thông qua các công cụ trực tuyến, tiếp cận kho tàng tri thức khổng lồ trên internet. Năng lực số cũng giúp học sinh, sinh viên học tập trực tuyến, cập nhật kiến thức liên tục và nâng cao khả năng tự học.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Nhu cầu về nhân lực có năng lực số ngày càng cao trong mọi ngành nghề. Năng lực số giúp con người có lợi thế cạnh tranh trong thị trường việc làm. Nhiều công việc hiện nay yêu cầu ứng viên có khả năng sử dụng các phần mềm chuyên dụng, quản lý mạng xã hội, thiết kế đồ họa,... Nắm vững các kỹ năng số sẽ giúp mỗi cá nhân dễ dàng tìm kiếm được công việc phù hợp cũng như phát triển sự nghiệp của mình.
Tham gia vào nền kinh tế số
Năng lực số giúp con người mua sắm, thanh toán, kinh doanh trực tuyến hiệu quả. Nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội khởi nghiệp và phát triển kinh tế dựa trên nền tảng công nghệ. Nắm vững các kỹ năng số sẽ giúp mọi người biết cách tham gia vào nền kinh tế số, tạo dựng thương hiệu cá nhân và phát triển kinh doanh hiệu quả. Hiện nay, có rất nhiều công việc trên nền tảng số có thể kiếm được thu nhập cao, tùy thuộc vào kỹ năng và chuyên môn của mỗi cá nhân. Ví dụ như:
- Chuyên gia công nghệ thông tin: Lập trình viên, kỹ sư phần mềm, nhà phát triển ứng dụng, chuyên gia an ninh mạng,....
- Chuyên gia marketing kỹ thuật số: Chuyên gia SEO, chuyên gia SEM, nhà quản lý mạng xã hội, chuyên gia phân tích dữ liệu,...
- Content creator: Youtuber, Tiktoker, blogger, nhà văn, nhà thiết kế đồ họa,...
- Thương mại điện tử: Chủ cửa hàng trực tuyến, nhà bán hàng online, chuyên gia marketing thương mại điện tử,...
Nâng cao chất lượng cuộc sống
Năng lực số giúp con người kết nối với mọi người, giải trí và sử dụng các dịch vụ công trực tuyến một cách tiện lợi. Nhờ có năng lực số, con người có thể thanh toán hóa đơn trực tuyến, đặt lịch khám bệnh online, tham gia các hoạt động giải trí trực tuyến,... Có thể nói, sở hữu năng lực số giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện cho con người sống hạnh phúc, tiện nghi hơn.
Góp phần thúc đẩy công cuộc chuyển đổi số
Năng lực số là yếu tố then chốt để thúc đẩy công cuộc chuyển đổi số quốc gia. Nâng cao năng lực số của người dân sẽ giúp đẩy nhanh quá trình ứng dụng công nghệ thông tin trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Cách phát triển năng lực số
- Nâng cao kỹ năng sử dụng thiết bị và phần mềm
- Khai thác thông tin và dữ liệu
- Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số
- An toàn và an ninh số
- Sáng tạo nội dung số
- Học tập và phát triển kỹ năng số
Nâng cao kỹ năng sử dụng thiết bị và phần mềm
Kỹ năng sử dụng thiết bị và phần mềm là nền tảng cơ bản để phát triển năng lực số. Hãy học cách sử dụng các thiết bị số phổ biến như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng một cách thành thạo. Đồng thời, nắm vững các phần mềm văn phòng cơ bản như Word, Excel, PowerPoint,... để có thể thực hiện các công việc văn phòng một cách hiệu quả. Song đó, mỗi cá nhân cũng nên làm quen với các phần mềm chuyên dụng cho công việc, học tập để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng lĩnh vực.
Khai thác thông tin và dữ liệu
Trong thời đại bùng nổ thông tin, khả năng khai thác thông tin và dữ liệu hiệu quả rất cần thiết. Chúng ta phải biết cách tìm kiếm thông tin chính xác,chính thống trên internet, sử dụng các công cụ để phân tích và xử lý dữ liệu, biến dữ liệu thành những thông tin hữu ích để phục vụ cho công việc, cuộc sống.
Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số
Công nghệ số đã thay đổi cách thức con người giao tiếp và tương tác với nhau. Trong một xã hội mà dường như mọi người đều có cho mình chiếc điện thoại thông minh, mỗi cá nhân cần biết cách sử dụng các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, mạng xã hội, video call để giao tiếp hiệu quả. Tham gia các cộng đồng trực tuyến cũng là một cách hay để học hỏi và chia sẻ kiến thức, cũng như kết nối với những người có cùng sở thích, mục tiêu.
An toàn và an ninh số
Dữ liệu cá nhân ngày càng trở nên có giá trị. Hacker và tội phạm mạng có thể sử dụng thông tin này để đánh cắp danh tính, thực hiện giao dịch gian lận, hoặc tệ hơn là tấn công vào các hệ thống quan trọng. Kỹ năng an toàn và an ninh số giúp bảo vệ dữ liệu của chúng ta khỏi những nguy cơ này.
Song đó, an ninh số còn là vấn đề an ninh quốc gia. Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng quan trọng, gây rối loạn kinh tế và xã hội, thậm chí dẫn đến chiến tranh. Do đó, việc đảm bảo an ninh số là trách nhiệm của mỗi cá nhân, tổ chức và quốc gia.
Năng lực số bao gồm khả năng truy cập và sử dụng thông tin một cách hiệu quả. Bảo vệ an ninh mạng đảm bảo người dùng có thể truy cập thông tin chính xác và đáng tin cậy.
Sáng tạo nội dung số
Mỗi người cần biết cách tạo các nội dung số như bài viết, hình ảnh, video để chia sẻ kiến thức, thể hiện bản thân hoặc quảng bá thương hiệu. Sử dụng các công cụ để chỉnh sửa và chia sẻ nội dung số cũng là một kỹ năng cần thiết để tạo ra những nội dung chất lượng, hấp dẫn.
Học tập và phát triển kỹ năng số
Năng lực số là một khía cạnh được nâng cấp mỗi ngày. Do đó, chúng ta cần ý thức và chủ động trong việc học tập, phát triển kỹ năng số. Tham gia các khóa học trực tuyến, ngoại tuyến về kỹ năng số, tự học hỏi thông qua các tài liệu và video hướng dẫn, đồng thời luyện tập thường xuyên là những cách hiệu quả để nâng cao năng lực số của bản thân.
Bối cảnh chuyển đổi số và nhu cầu về năng lực số
Kỷ nguyên chuyển đổi số đang len lỏi vào từng ngóc ngách của đời sống, mang đến những thay đổi to lớn cho nhân loại. Các tài sản hữu hình dần được chuyển hóa thành dạng số, tác động mạnh mẽ đến nguồn nhân lực và cách thức vận hành của tổ chức, doanh nghiệp. Năng lực số trở thành chìa khóa mở ra cánh cửa cho những cơ hội mới, giúp mở rộng và định hình lại thị trường kinh doanh. Quá trình chuyển đổi này đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt từ con người, đồng thời thúc đẩy việc quản trị tri thức và kỹ năng hiệu quả. Mạng xã hội và công nghệ di động đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các tổ chức, doanh nghiệp. Nhìn chung, kỷ nguyên số là một cuộc cách mạng mang tính toàn diện, hứa hẹn mang đến những bước tiến đột phá cho xã hội và nền kinh tế.
Chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam với những chính sách cụ thể từ Chính phủ. Mục tiêu đến năm 2025 là 80% dịch vụ công trực tuyến mức độ 4, 100% chế độ báo cáo của Chính phủ là trực tuyến và số hóa, đưa Việt Nam vào top 70 quốc gia dẫn đầu về chính phủ điện tử.
Tuy nhiên, theo báo cáo của Tổ chức Lao động quốc tế, Việt Nam cũng là nước chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong khối ASEAN về lao động việc làm do chuyển đổi số, với 70% lao động ở các ngành nghề cơ bản bị tác động.
Bối cảnh này đặt ra thách thức lớn cho giáo dục tại các trường Đại học, Cao đẳng Việt Nam trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng và làm chủ công nghệ. Hiện nay, Việt Nam chưa xây dựng Khung năng lực số (KNLS) riêng nhưng đã áp dụng cả 3 KNLS do các doanh nghiệp/tổ chức quốc tế mà UNESCO thống kê trong khảo sát của họ.