Hoạch định chiến lược là gì? Quy trình 6 bước hoạch định

Hoạch định chiến lược bao gồm tuyên bố về tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp, các mục tiêu ngắn hạn, dài hạn và một kế hoạch hành động về các bước mà doanh nghiệp sẽ thực hiện để đi đúng hướng và đạt được mục tiêu.

Hoạch định chiến lược là gì?

Hoạch định chiến lược là tập hợp quá trình nghiên cứu, phân tích, lên kế hoạch và quyết định các hướng đi chiến lược nhằm đạt được mục tiêu của doanh nghiệp. Mục tiêu của việc hoạch định chiến lược là đảm bảo đội ngũ nhân viên và các bên liên quan đạt được sự thống nhất và hướng đến mục tiêu chung, đồng thời giúp nhà quản trị đánh giá, đưa ra những điều chỉnh phù hợp khi thị trường kinh doanh biến động.

Hoạch định chiến lược đòi hỏi một quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng và có sự đánh giá toàn diện về thị trường, đối thủ, khách hàng mục tiêu, những cơ hội, thách thức trong lĩnh vực hoạt động,... Dựa trên những thông tin thu thập được, một hoạch định chiến lược có thể bao gồm những quyết định về sản phẩm/ dịch vụ, phân khúc khách hàng mục tiêu, kênh phân phối, chiến lược giá cả, chiến lược cạnh tranh, chiến lược phát triển sản phẩm,...

Hoạch định chiến lược là một quá trình liên tục và cần được cập nhật thường xuyên để phù hợp với sự thay đổi của thị trường, đặc biệt là trong một môi trường kinh doanh biến động liên tục như hiện nay.

Hoạch định chiến lược là tập hợp quá trình phân tích, lên kế hoạch và quyết định các hướng đi chiến lược nhằm đạt được mục tiêu của doanh nghiệp

Vai trò của hoạch định chiến lược

  1. Xác định mục tiêu, định hướng rõ ràng
  2. Vận hành tối ưu
  3. Nắm bắt thông tin vĩ mô rõ ràng
  4. Nâng cao tinh thần đội ngũ

Xác định mục tiêu, định hướng rõ ràng

Hoạch định chiến lược giúp vẽ ra một bức tranh toàn cảnh, rõ ràng về cách mà doanh nghiệp hoạt động, thể hiện trực quan hóa những ý tưởng thật rõ ràng, dễ hiểu. Thể hiện định hướng phát triển cụ thể giúp doanh nghiệp kiên định với những mục tiêu đặt ra, để khai thác và kiểm soát nguồn nhân lực.

Bên cạnh đó, việc hoạch định chiến lược cũng giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro, khó khăn trong tương lai và đưa ra những kế hoạch dự phòng phù hợp.

>> Tham khảo: Mục tiêu SMART là gì? Nguyên tắc và cách đặt mục tiêu SMART

Vận hành tối ưu

Nguồn lực có giới hạn, chính vì vậy hoạch định chiến lược giúp xác định những hoạt động cần thiết, phù hợp để tránh lãng phí và dàn trải tài nguyên. Đồng thời giúp doanh nghiệp thiết lập đúng ngân sách đầu tư, sử dụng đúng công cụ để triển khai các giải pháp.

Nắm bắt thông tin vĩ mô rõ ràng

Thị trường kinh doanh biến động liên tục mỗi ngày, doanh nghiệp luôn phải đối mặt với các chính sách, quy định mới của pháp luật, sự thay đổi về yêu cầu, kỳ vọng của khách hàng mục tiêu, đội ngũ nhân sự, công nghệ mới và tình trạng lạm phát. Hoạch định chiến lược giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt được những thông tin vĩ mô này một cách rõ ràng.

Nâng cao tinh thần đội ngũ

Hoạch định chiến lược giúp truyền đạt những lý tưởng như tuyên ngôn tầm nhìn sứ mệnh, giá trị cốt lõi tới đội ngũ nhân viên, đối tác, nhà đầu tư,... đảm bảo mọi người đều nắm bắt thông tin rõ ràng về bản hoạch định chiến lược. Qua đó cũng giúp đội ngũ gắn kết, đồng lòng hướng về mục tiêu của doanh nghiệp.

Vai trò của hoạch định chiến lược

5 Loại hoạch định chiến lược phổ biến

Hoạch định chiến lược Marketing

Hoạch định chiến lược Marketing là quá trình xác định và đề ra kế hoạch chiến lược để đạt được mục tiêu kinh doanh thông qua việc tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu. Bao gồm các bước và quyết định để xác định đối tượng khách hàng, xác định giá trị cốt lõi của sản phẩm hoặc dịch vụ, chọn lựa phương tiện truyền thông phù hợp và thực hiện các hoạt động Marketing phù hợp.

Mô tả về hoạch định chiến lược Marketing:

  • Phân tích thị trường: Đầu tiên, hoạch định chiến lược Marketing yêu cầu phân tích và hiểu rõ thị trường mục tiêu. Nghiên cứu về đối tượng khách hàng, nhu cầu và mong muốn của khách hàng, sự cạnh tranh, xu hướng thị trường và các yếu tố kinh doanh khác. Phân tích thị trường giúp xác định mục tiêu và hướng đi của chiến lược Marketing.

  • Xác định mục tiêu Marketing: Sau khi phân tích thị trường, đặt ra mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được. Mục tiêu có thể liên quan đến tăng trưởng doanh số, tăng thị phần, tạo dựng thương hiệu, xây dựng mối quan hệ khách hàng, hoặc tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Mục tiêu Marketing cần được định rõ và đo lường được để theo dõi tiến độ và thành công của chiến lược.

  • Xác định điểm mạnh và giá trị cốt lõi: Yêu cầu xác định điểm mạnh và giá trị cốt lõi của sản phẩm hoặc dịch vụ. Định rõ lợi ích và giá trị đặc biệt mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng. Xác định điểm mạnh và giá trị cốt lõi giúp tạo ra sự khác biệt và tạo nên lợi thế cạnh tranh trong thị trường.

  • Lựa chọn phương tiện truyền thông: Đưa ra kế hoạch và lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Lựa chọn các kênh truyền thông như quảng cáo truyền thông, truyền thông xã hội, email marketing, PR, hay các phương tiện trực tuyến khác. Lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp giúp đạt được hiệu quả tiếp cận khách hàng và tạo dựng thương hiệu.

  • Thực hiện và đánh giá: Cuối cùng, yêu cầu thực hiện các hoạt động tiếp thị và đánh giá hiệu quả của chiến lược. Điều này bao gồm triển khai kế hoạch, giám sát và đo lường tiến độ và kết quả của các hoạt động tiếp thị. Các chỉ số và phản hồi từ thị trường được sử dụng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết.

Hoạch định chiến lược PR

Hoạch định chiến lược PR (Public Relations) là một kế hoạch tổ chức và quản lý thông tin để tạo và duy trì mối quan hệ tích cực giữa tổ chức và công chúng. Mục tiêu chính của chiến lược PR là xây dựng và bảo vệ hình ảnh, danh tiếng và niềm tin của tổ chức trong mắt công chúng, cũng như tạo dựng mối quan hệ tốt với các bên liên quan khác như khách hàng, cộng đồng, đối tác và các nhóm lợi ích khác.

Chiến lược PR bao gồm các hoạch định và thực hiện các hoạt động truyền thông nhằm gửi thông điệp và thông tin đến công chúng một cách đúng đắn và hiệu quả. Các hoạt động trong chiến lược PR có thể bao gồm:

  • Xây dựng và bảo vệ hình ảnh: Chiến lược PR đặt mục tiêu xây dựng và bảo vệ hình ảnh tích cực của tổ chức. Điều này đòi hỏi việc phân tích và hiểu đúng mục tiêu công chúng, định hình thông điệp và xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp để tạo ra ấn tượng tốt và đáng tin cậy.

  • Quản lý thông tin và khủng bố truyền thông: Cần định rõ những thông điệp quan trọng và phù hợp để truyền tải đến công chúng. Xử lý tình huống xấu, như khủng bố truyền thông hoặc các sự cố khẩn cấp, để đảm bảo rằng thông tin được đáng tin cậy và quản lý một cách chuyên nghiệp.

  • Tương tác và xây dựng mối quan hệ: Tạo dựng mối quan hệ tốt với công chúng và các bên liên quan. Tương tác và tương tác thông tin đúng đắn, lắng nghe phản hồi của công chúng, và tạo dựng một môi trường giao tiếp mở và chân thành để tăng cường lòng tin và sự ủng hộ từ phía công chúng.

  • Quảng bá và tiếp thị: Chiến lược PR cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá và tiếp thị sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng của tổ chức. Sử dụng các phương tiện truyền thông và công cụ PR để tạo ra sự nhận diện và tạo dựng lòng tin trong công chúng, từ đó tăng cường sự hiểu biết và quan tâm đến tổ chức.

  • Đối tác với truyền thông: Liên kết với các phương tiện truyền thông để đạt được mục tiêu của tổ chức. Thiết lập và duy trì mối quan hệ với nhà báo, viết bài báo, phát hành thông cáo báo chí và cung cấp thông tin hữu ích để được công chúng quan tâm và đưa tin tích cực về tổ chức.

Hoạch định chiến lược Bán hàng

Hoạch định chiến lược bán hàng là quá trình xác định các mục tiêu, phương pháp và hoạt động nhằm tăng doanh số bán hàng và đạt được kết quả kinh doanh trong lĩnh vực bán hàng. Nó bao gồm các bước và kế hoạch cụ thể để xác định khách hàng mục tiêu, tạo ra giá trị cho khách hàng và thúc đẩy quá trình mua hàng.

Mô tả về hoạch định chiến lược bán hàng:

  • Phân tích thị trường: Đầu tiên, hoạch định chiến lược bán hàng đòi hỏi phân tích kỹ lưỡng thị trường. Điều này bao gồm nghiên cứu về khách hàng tiềm năng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường. Việc hiểu rõ thị trường giúp xác định được khách hàng mục tiêu, nhu cầu và mong muốn của họ.

  • Đặt mục tiêu bán hàng: Dựa trên phân tích thị trường, hoạch định chiến lược bán hàng đặt ra mục tiêu cụ thể về doanh số bán hàng và thị phần. Mục tiêu cần được định rõ, đo lường được và thực tế để tạo động lực cho nhóm bán hàng.

  • Xác định đối tượng khách hàng: Tiếp theo, hoạch định chiến lược bán hàng định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này đòi hỏi xác định nhóm khách hàng có nhu cầu và tiềm năng mua hàng cao nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc hướng đến đúng đối tượng khách hàng giúp tối ưu hóa hiệu quả và tăng cường khả năng chốt đơn hàng.

  • Xây dựng thông điệp bán hàng: Chiến lược bán hàng cần xác định thông điệp bán hàng hiệu quả để truyền đạt đến khách hàng mục tiêu. Thông điệp cần tập trung vào giá trị và lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng. Nó cần gây ấn tượng và thuyết phục khách hàng về sự cần thiết và giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Lựa chọn kênh bán hàng: Hoạch định chiến lược bán hàng cần xác định kênh bán hàng phù hợp để tiếp cận khách hàng. Điều này có thể bao gồm bán hàng trực tiếp, bán hàng qua mạng, bán hàng qua đại lý, quảng cáo truyền thông, tiếp thị trực tuyến và các hình thức khác. Việc lựa chọn kênh bán hàng đúng giúp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và tối ưu hóa quá trình bán hàng.

  • Đo lường và đánh giá: Cuối cùng, hoạch định chiến lược bán hàng cần có các phương pháp đo lường và đánh giá hiệu quả của chiến lược. Điều này giúp kiểm tra và điều chỉnh chiến lược để đạt được kết quả tốt nhất. Các chỉ số hiệu suất bán hàng, doanh số bán hàng, đánh giá khách hàng và phản hồi từ thị trường được sử dụng để đánh giá thành công của hoạch định chiến lược bán hàng.

Một số lưu ý khi hoạch định chiến lược

Hoạch định chiến lược Kinh doanh

Hoạch định chiến lược kinh doanh là quy trình mà doanh nghiệp áp dụng nhằm xây dựng một kế hoạch ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của tổ chức. Thông qua quá trình này, nhà quản trị có thể xác định mục tiêu, phương pháp để có thể triển khai một cách tối ưu nhất, đồng thời có thể đánh giá tiến độ công việc, hiệu suất của nhân viên kinh doanh.

Mô tả về hoạch định chiến lược kinh doanh:

  • Phân tích môi trường: Đầu tiên, hoạch định chiến lược kinh doanh yêu cầu phân tích kỹ lưỡng môi trường kinh doanh. Nghiên cứu về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố kinh doanh khác như chính sách, kinh tế, xã hội và công nghệ. Việc hiểu rõ môi trường giúp định rõ cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp đang đối mặt.

  • Xác định mục tiêu kinh doanh: Dựa trên phân tích môi trường, đặt ra mục tiêu kinh doanh cụ thể. Mục tiêu có thể liên quan đến tăng trưởng doanh số, tăng thị phần, tạo ra lợi nhuận cao hơn, phát triển sản phẩm mới hoặc mở rộng thị trường. Mục tiêu kinh doanh cần được định rõ, đo lường được và thích ứng với môi trường kinh doanh.

  • Xác định chiến lược cạnh tranh: Xác định chiến lược cạnh tranh để tạo ra lợi thế và định vị doanh nghiệp trong thị trường. Lựa chọn đối tượng khách hàng, phân đoạn thị trường, xác định giá trị độc đáo và đặc biệt mà doanh nghiệp mang lại. Chiến lược cạnh tranh cần tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt và tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững.

  • Quyết định về sản phẩm và dịch vụ: Hoạch định chiến lược kinh doanh đòi hỏi quyết định về sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Xác định và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Quyết định này cần căn cứ vào phân tích thị trường, sự khác biệt cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng của sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Lựa chọn kênh phân phối: Cần xác định kênh phân phối phù hợp để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng. Lựa chọn kênh trực tiếp hoặc gián tiếp, kênh truyền thông và quảng cáo, kênh bán lẻ hoặc bán buôn. Lựa chọn kênh phân phối đúng giúp tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả và tối ưu hóa quá trình kinh doanh.

  • Đánh giá và điều chỉnh: Cuối cùng, cần có các phương pháp đánh giá và kiểm tra hiệu quả của chiến lược, giúp đánh giá và điều chỉnh chiến lược để đạt được kết quả tốt nhất. Các chỉ số kinh doanh, doanh số bán hàng, lợi nhuận, đánh giá khách hàng và phản hồi từ thị trường được sử dụng để đánh giá thành công của hoạch định chiến lược kinh doanh.

Hoạch định chiến lược Nhân sự

Hoạch định chiến lược nhân sự là quá trình xác định và đề ra kế hoạch chiến lược về nhân sự trong tổ chức, gồm các bước và quyết định để tạo ra một đội ngũ nhân sự hiệu quả, phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp.

Mô tả về hoạch định chiến lược nhân sự:

  • Phân tích nhu cầu nhân sự: Đầu tiên, hoạch định chiến lược nhân sự yêu cầu phân tích và đánh giá nhu cầu nhân sự của tổ chức. Xác định số lượng và loại hình công việc cần thiết, đánh giá kỹ năng và năng lực cần có, cũng như dự báo nhu cầu nhân sự trong tương lai. Phân tích nhu cầu nhân sự giúp xác định các vị trí cần tuyển dụng và phát triển.

  • Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự: Sau khi phân tích nhu cầu nhân sự, đưa ra kế hoạch và quy trình tuyển dụng để thu hút và lựa chọn nhân sự phù hợp. Xác định kênh tuyển dụng, soạn thảo mô tả công việc, đánh giá hồ sơ ứng viên, tiến hành phỏng vấn và chọn lọc nhân sự phù hợp với yêu cầu công việc.

  • Đào tạo và phát triển nhân sự: Lập kế hoạch chương trình đào tạo để phát triển năng lực và kỹ năng của nhân viên. Xác định nhu cầu đào tạo, lựa chọn phương pháp và hình thức training phù hợp, cũng như đánh giá và theo dõi quá trình phát triển của nhân viên.

  • Xây dựng hệ thống đánh giá và đặt mục tiêu: Xác định các tiêu chí đánh giá, thiết lập mục tiêu cụ thể, theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên. Xây dựng KPI và đặt mục tiêu giúp tăng cường hiệu quả làm việc và định hướng phát triển của nhân viên.

  • Quản lý tài năng và thăng tiến nghề nghiệp: Xác định và thực hiện chính sách về thăng tiến nghề nghiệp, phát triển bộ phận quản lý, định hướng và hỗ trợ sự phát triển cá nhân của nhân viên, quản lý và phát triển tài năng trong tổ chức

  • Quản lý hiệu suất và động viên nhân viên: Đặt ra kế hoạch quản lý hiệu suất và động viên nhân viên. Xác định cách đánh giá nhân sự và phản hồi về hiệu suất, thực hiện các biện pháp động viên và khuyến khích nhân viên, cung cấp phúc lợi và chính sách thúc đẩy động lực làm việc.

Tham khảo thêm 1 số chiến lược khác:

5 loại hoạch định chiến lược bao gồm Marketing, PR, bán hàng, kinh doanh, nhân sự

6 Bước hoạch định chiến lược chi tiết

  1. Xác định tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp
  2. Nghiên cứu, phân tích tình hình
  3. Thiết lập nhiệm vụ, mục tiêu chung của doanh nghiệp
  4. Xây dựng chiến lược
  5. Triển khai chiến lược
  6. Giám sát, đo lường, đánh giá kết quả chiến lược

Xác định tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp

Để bắt đầu quá trình hoạch định, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng về tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp. Muốn làm rõ được điều này, doanh nghiệp cần phổ biến thông tin cho các bên liên quan của doanh nghiệp về sản phẩm/ dịch vụ, thị trường, khách hàng cũng như hình ảnh mong muốn của thương hiệu trước công chúng.

Nghiên cứu, phân tích tình hình

Tiếp theo, trong quá trình hoạch định chiến lược, doanh nghiệp cần phân tích về lĩnh vực, thị trường, tính cạnh tranh cũng như nội bộ của doanh nghiệp. Quá trình này giúp doanh nghiệp thấy được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà họ đang phải đối mặt. Bằng cách đó, doanh nghiệp có thể xác định đúng vị thế của mình trên thị trường hiện tại.

Trong quá trình hoạch định chiến lược, doanh nghiệp cần phân tích về lĩnh vực, thị trường, tính cạnh tranh cũng như nội bộ của doanh nghiệp

Thiết lập nhiệm vụ, mục tiêu chung của doanh nghiệp

Ở giai đoạn này, doanh nghiệp cần thiết lập nhiệm vụ và mục tiêu chung cho các lĩnh vực, chức năng của doanh nghiệp. Để hoàn thành nhiệm vụ và đạt được mục tiêu, nhà quản trị cần điều chỉnh chính sách hoặc đưa ra các chính sách mới theo thời gian. Nhờ đó có thể định hướng triển khai chiến lược một cách thành công nhất.

Xây dựng chiến lược

Sau khi đã có được các dữ liệu một cách khoa học và nắm rõ mọi vấn đề trong doanh nghiệp, khách hàng, thị trường, đối thủ,... Nhà quản trị sẽ đưa ra mục tiêu dài hạn để xem xét về tính khả thi trong quá trình thực hiện. Tùy vào từng bộ phận khác nhau mà việc hoạch định chiến lược sẽ có những cấp độ khác nhau.

Bên cạnh nguồn nhân lực công ty để hoạch định chiến lược, doanh nghiệp cũng có thể mời những chuyên gia, các công ty truyền thông để xây dựng các chiến lược quan trọng hơn. Tùy vào lĩnh vực hoạch định mà doanh nghiệp có thể tìm những chuyên gia cho phù hợp.

Nguồn nhân lực của nhiều công ty bị hạn chế, trong khi có nhiều tổ chức, công ty lại chuyên về nghiên cứu, phân tích và hoạch định. Do đó, hãy sử dụng nguồn lực bên ngoài khi cần thiết.

Triển khai chiến lược

Sau khi đã có chiến lược cụ thể cần tiến hành triển khai. Quá trình này bao gồm:

  • Đề ra mục tiêu hằng năm cho các lĩnh vực chức năng cụ thể
  • Chỉnh sửa các chính sách hiện có phù hợp với mục tiêu
  • Phân bổ nguồn lực cho những lĩnh vực quan trọng, cần thiết
  • Thay đổi sơ đồ tổ chức để triển khai chiến lược mới một cách hiệu quả
  • Kiểm soát các cản trở đối với sự thay đổi
  • Đưa ra những chính sách khen thưởng mới cho kết quả đạt được

Giám sát, đo lường, đánh giá kết quả chiến lược

Nếu chỉ dừng lại ở bước thực thi mà không có quá trình đánh giá, doanh nghiệp sẽ không thể nào biết được vì sao chiến lược thất bại, hay rút được bài học cho những dự án tiếp theo. Các nhà quản trị doanh nghiệp cần liên tục theo dõi, đánh giá cả môi trường bên trong lẫn bên ngoài, nhằm xác định kịp thời nguy cơ, mối đe dọa có thể xuất hiện.

Nếu có vấn đề phát sinh, nhà quản trị cần nhanh chóng triển khai các hành động để khắc phục càng sớm càng tốt. Ngoài ra, cần tiến hành đo lường hiệu quả chiến lược nhằm so sánh kết quả thực tế với kết quả ước tính, để từ đó đưa ra những đánh giá về chiến lược một cách chính xác nhất.

Giám sát, đo lường, đánh giá kết quả chiến lược

Một số lưu ý khi hoạch định chiến lược

Bất kỳ doanh nghiệp nào khi thực hiện quá trình hoạch định chiến lược đều có thể gặp vấn đề. Do đó, để đảm bảo những kế hoạch này diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nên sử dụng các phần mềm quản lý công việc, công cụ hỗ trợ phân tích, sắp xếp công việc nhằm tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác. Đồng thời, khi có các hoạt động thích hợp và nhiều nguồn tư vấn, tham chiếu, doanh nghiệp sẽ có được một kế hoạch tốt hơn.

  • Phân bổ ngân sách, nhân sự, đầu tư phát triển sản phẩm,... phụ thuộc vào hạng mục mà doanh nghiệp muốn hoạch định.

  • Cần có những kế hoạch dự phòng cho các hoạch định chiến lược cũng như nguồn vốn dự phòng. Điều này giúp kế hoạch được thay đổi kịp thời khi có vấn đề, rủi ro xảy ra.

  • Trong từng hoạch định, doanh nghiệp cần phân bổ tối ưu nguồn lực, xem xét thực trạng, xu hướng thị trường. Đảm bảo tính linh hoạt với những định hướng trong quá trình thực hiện.

  • Người chịu trách nhiệm hoạch định và đứng đầu mỗi chiến lược phải có tầm nhìn, sự nhạy bén, linh hoạt để kịp thời ứng phó với những tình huống khẩn cấp.

Phân biệt hoạch định chiến lược và hoạch định chiến thuật

So sánh

Hoạch định chiến lược

Hoạch định chiến thuật

Mục đích

Nâng cao hiệu suất kinh doanh và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp

Thực hiện kế hoạch và chiến lược cụ thể

Thời gian

Tối thiểu tầm 2 năm

Tối đa khoảng 1 năm

Tính chất

Xác định các quyết định toàn diện về vấn đề như mục tiêu, sự khác biệt cạnh tranh, môi trường và tài nguyên

Xác định các hoạt động cụ thể và kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu

Tần suất

Khoảng 3 năm 1 lần

Khoảng 6 tháng 1 lần

Cấp quản lý

Nhà quản trị cấp cao và cấp trung

Quản lý cấp trung, đội ngũ nhân viên

Mức độ

Liên quan đến các vấn đề lớn và quan trọng đối với tổ chức

Liên quan đến các vấn đề nhỏ hơn và có tầm ảnh hưởng hẹp hơn đối với tổ chức

Ngày càng có nhiều doanh nghiệp áp dụng hoạch định chiến lược để xây dựng và thực hiện các quyết định. Mặc dù quá trình này đòi hỏi nhiều thời gian, công sức và tiền bạc, nhưng một chiến lược được hoạch định kỹ lưỡng sẽ thúc đẩy hiệu quả sự phát triển của doanh nghiệp, đạt được mục tiêu đề ra và sự hài lòng của đội ngũ nhân viên. 

>> Tham khảo: Quản trị chiến lược là gì? Khái niệm, vai trò và quy trình

Chương trình đào tạo

GLP - LÃNH ĐẠO TOÀN CẦU
GLP - Global Leadership Program

Phát triển "NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO ĐỘT PHÁ"
với Chương trình "LÃNH ĐẠO TOÀN CẦU"

Dành cho Lãnh đạo Cấp cao của các doanh nghiệp.

GLP là chương trình đào tạo danh giá nhất của PACE,
được triển khai bởi PACE & 5 đối tác danh tiếng toàn cầu:
FranklinCovey; Blanchard; AMA; SHRM & BSV.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Chương trình đào tạo

CEO - GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
CEO - Chief Executive Officer

Chương trình CEO của PACE là chương trình đào tạo CEO đầu tiên tại Việt Nam,
có bề dày triển khai hơn 2 thập kỷ và có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng doanh nghiệp tại Việt Nam.

Kể từ ngày ra đời, CEO luôn là chương trình phát triển năng lực quản trị và lãnh đạo
được doanh nhân lựa chọn theo học nhiều nhất.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Bài viết được quan tâm

Bài viết mới nhất

Trang trên 373